Có 2 kết quả:

繃簧 bēng huáng ㄅㄥ ㄏㄨㄤˊ绷簧 bēng huáng ㄅㄥ ㄏㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spring

Từ điển Trung-Anh

spring